Có 2 kết quả:

胚层 pēi céng ㄆㄟ ㄘㄥˊ胚層 pēi céng ㄆㄟ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) germ layer
(2) layer of tissue in embryology

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) germ layer
(2) layer of tissue in embryology

Bình luận 0